– Loại: Nhiệt kế đo trán FR1DQ1
– Chế độ: Đo trực tiếp
– Phương pháp đo: Đo trán
– Vị trí đo tham chiếu: Dưới lưỡi
– Khoảng đo: Thân nhiệt: 34oC – 43oC (93.2oF – 109.4oF)
Vật thể: 0.1oC – 99.9oC (32.2oF – 211.8oF)
– Độ phân giải: 0.1oC/oF
– Độ chính xác: Đo thân nhiệt:
±0.2oC nếu 35.0oC – 42.0oC
±0.4oF nếu 95.0oF – 107.6oF
±0.3oC nếu 34.0oC – 34.9oC và 42.1oC – 43oC
±0.5oF nếu 93.2oF – 94.8oF và 107.8oF – 109.4oF
– Đo vật thể: ±1.0oF nếu 0.1oF – 99.9oF
±2.0oF nếu 32.2oF – 211.8oF
– Kết quả lâm sàng:
Độ lặp lại: 0.26oC
Độ lệch: 0.08oC
Giới hạn cho phép: 1.13oC
– Màn hình: LCD, 4 chữ số với ký hiệu riêng
– Âm báo: Khi thiết bị được bật và sẵn sàng đo: 1 tiếng bíp ngắn
Khi đo xong: 1 tiếng bíp kéo dài
Thiết bị gặp sự cố: 3 tiếng bíp ngắn
Cảnh báo sốt: 10 tiếng bíp ngắn
– Bộ nhớ: 30 kết quả của các lần đo trước kèm theo thời gian đo
– Đèn nền: Đèn xanh sáng trong 1 giây khi vừa mở thiết bị
Đèn xanh sáng trong 5 giây khi hoàn tất quá trình đo và kết quả tới 37.4oC/99oF
Đèn đỏ sáng trong 5 giây nếu kết quả khi đo thân nhiệt cao hơn 37.4oC/99oF
– Điều kiện hoạt động:
Chế độ đo thân nhiệt: 15oC – 40oC (59oF – 104.0oF)
Chế độ đo vật thể: 5oC – 40oC (41oF – 104.0oF)